1. Thay dầu máy: khoảng 1.000 - 1.500 km/lần
Dầu máy quan trọng với động cơ không khác gì máu với cơ thể người. Dầu cho xe ga cần đạt tiêu chuẩn JASO MB (ma sát thấp) và được thay định kỳ mỗi 1.500 - 2.000 km.
Trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt như tải nặng, đường đèo dốc, nắng nóng, bụi bặm, nên thay dầu sớm khoảng 500 km. Ngoài ra, nên thay nhớt máy ngay lập tức sau khi xe bị ngập nước.
2. Thay dầu phanh và má phanh: khoảng 15.000 - 20.000 km/lần.
Má phanh là bộ phận chuyển động năng thành nhiệt năng, giúp xe giảm tốc, và sẽ mòn theo thời gian. Má phanh quá mòn còn gây hiện tượng vênh đĩa phanh, làm hệ thống phanh mất hiệu quả ngay cả khi đã thay má mới. Trường hợp vênh quá nặng, sẽ phải thay cả đĩa phanh, tốn kém rất nhiều so với chi phí thay má phanh.
Dầu phanh trong quá trình phanh cũng sẽ tăng nhiệt độ, bốc hơi qua các khe hở do hệ thống ống dẫn bị giãn nở. Dầu phanh cũng bị nhiễm tạp chất, trở nên bẩn, cặn theo thời gian, dẫn tới hiện tượng mất phanh hoặc phanh không trơn tru.
Bạn nên kiểm tra và thay thế các chi tiết của hệ thống phanh bất cứ khi nào cảm thấy phanh kém hiệu quả hoặc bóp phanh không mượt, có tiếng kêu lạ.
3. Dầu láp: khoảng 6.000 - 8.000 km/lần
Xe ga dùng dây đai truyền động từ động cơ ra cầu sau; thông qua hệ thống bánh răng (láp) mà bánh sau đẩy xe di chuyển. Dầu láp cũng như dầu máy, hao mòn và bị bẩn theo thời gian, khiến láp khô, rơ, giảm hiệu quả của hệ thống truyền động. Nặng hơn có thể dẫn tới tình trạng vỡ láp, mất truyền động.
Dầu láp ít hao mòn hơn dầu máy; người dùng cũng nên lưu ý thay dầu láp sau 3 - 5 lần thay dầu máy để đảm bảo điều kiện hoạt động của bộ phận này. Sau khi xe bị ngập nước, nên thay dầu láp ngay lập tức.
4. Nước làm mát: khoảng 10.000 km/lần
Đại bộ phận các mẫu xe tay ga hiện tại đều đã sử dụng chất lỏng để làm mát động cơ. Mặc dù chất lỏng này được tuần hoàn trong một hệ thống kính nhưng vẫn có thể xảy ra hao hụt do bốc hơi qua các đường ống cao su hay những điểm hở.
Ngoài việc theo dõi kim báo nhiệt (trên phần lớn xe tay ga), người dùng có thể quan sát trực tiếp trên bình chứa để phát hiện khi nào cần thay nước làm mát. Trong điều kiện vận hành thông thường, nên châm thêm nước làm mát sau mỗi 10.000 km.
5. Bugi: khoảng 10.000 km/lần
Bugi là bộ phận đánh lửa, giúp đốt cháy nhiên liệu, sinh công suất cho xe. Đầu cực của bugi sẽ hao hòm theo thời gian, gây hiện tượng đánh lửa không đều, tốn nhiêu liệu, động cơ "hụt hơi".
Ngoài ra, còn nhiều yếu tố khác khiến bugi hoạt động không hiệu quả như bị bám muội nhiên liệu, bị ướt, bị lẫn nhiên liệu không cháy hết,... Thực tế, bugi là một bộ phận khá bền bỉ, có thể hoạt động tới vài chục nghìn km mới "chết" hẳn. Nhưng bạn nên kiểm tra và thay thế định kỳ, để xe hoạt động ổn định nhất.
6. Lọc gió: khoảng 10.000 km/lần
Lọc gió có nhiệm vụ lọc không khí, đưa luồng không khí sạch vào trộn cùng nhiên liệu trước khi đốt cháy. Lọc gió quá bẩn khiến hỗn hợp nhiên liệu "đói" khí, xe chạy yếu, không đốt hết nhiên liệu.
Lọc gió cho xe ga thường là loại giấy được tẩm dầu, do đó thường được nhà sản xuất khuyến nghị là không nên vệ sinh mà chỉ thay. Vệ sinh có thể làm giảm tác dụng lọc bụi bẩn của lọc.
Nên kiểm tra để thay lọc gió sau mỗi 8.000 - 10.000 km. Ngoài ra, nên kiểm tra thường xuyên và thay lọc sớm nếu xe chạy nhiều trong khu vực không khí ô nhiễm.
7. Dây cu-roa: khoảng 10.000 km/lần
Đây là bộ phận truyền động chính của xe, thường xuyên phải chịu lực căng lớn và ở trong môi trường nhiệt độ cao, bụi bẩn. Dây cu-roa sẽ mòn dần theo thời gian, dẫn tới tình trạng máy kêu, xe ì, nóng máy. Để dây quá mòn sẽ đứt dây, mất truyền động.
Dây cu - roa nên kiểm tra thường xuyên và thay thế ngay khi dây có dấu hiệu nứt.
Bảo dưỡng hệ thống truyền động, bộ nồi
Là một bộ phận quan trọng trên xe tay ga, xe chạy êm, rung, giật, bốc hay lì ga phần lớn do nồi xe quyết định. Người sử dụng nên có lịch trình bảo dưỡng, vệ sinh nồi xe.
Khuyến khích các bạn đi xe ga chừng 2000km nên vệ sinh nồi một lần và kiểm tra bộ nồi xe,
Xử lý khi xe bị ngập nước
Gặp trường hợp xe bị ngập nước hãy tắt máy ngay và không nên cố chạy. Nếu cố chạy, nước vào trong xe rất dễ lọt vào trong máy, khi nước vào được trong động cơ xe bắt buộc phải bổ máy để sữa chữa, sẽ rất tốn kém và ảnh hưởng đến giá trị của chiếc xe.
Khi xe bị ngập nước, nên thay dầu máy và dầu láp cho xe ngay, tiếp theo kiểm tra lại bộ nồi và phần bố nồi, cuối cùng kiểm tra bầu lọc gió xem có bị ngấm nước và tấm lọc gió có bị rách không.
Theo Báo Nghệ An